--

disassociation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disassociation

Phát âm : /di,sousi'eiʃn/ Cách viết khác : (disassociation) /'disə,sousi'eiʃn/

+ danh từ

  • sự phân ra, sự tách ra
  • (hoá học) sự phân tích, sự phân ly
    • electrolytic dissociation
      sự điện ly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disassociation"
Lượt xem: 345