--

disbandment

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disbandment

Phát âm : /dis'bɑ:mənt/

+ danh từ

  • sự giải tán
  • sự tán loạn (đoàn quân)
Lượt xem: 232