disbelief
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disbelief
Phát âm : /'disbi'li:f/
+ danh từ
- sự không tin
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
unbelief incredulity skepticism mental rejection
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disbelief"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "disbelief":
disbelief disbelieve
Lượt xem: 618