disc space
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disc space+ Noun
- khoảng nhớ ở đĩa
- dung lượng đĩa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disc space"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "disc space":
disk pack disc pack disk space disc space - Những từ có chứa "disc space" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khoảng chỗ khóc thầm dĩa khoảnh khắc khoảng không không phận không gian đỗi trạm more...
Lượt xem: 787