--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
discarnate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
discarnate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: discarnate
Phát âm : /dis'kɑ:nit/
+ tính từ
bị lóc hết thịt
bị lìa khỏi cơ thể, bị lìa khỏi xác thịt
Lượt xem: 334
Từ vừa tra
+
discarnate
:
bị lóc hết thịt