--

discarnate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: discarnate

Phát âm : /dis'kɑ:nit/

+ tính từ

  • bị lóc hết thịt
  • bị lìa khỏi cơ thể, bị lìa khỏi xác thịt
Lượt xem: 334