--

dischargeable

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dischargeable

Phát âm : /dis'tʃɑ:dʤəbl/

+ tính từ

  • có thể giải ngũ (binh sĩ)
  • có thể dược miễn dịch, có thể bị loại vì thiếu sức khoẻ
  • có thể phục quyền được (người bị phá sản)
  • có thể trả được nợ
Lượt xem: 297