disciplined
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disciplined+ Adjective
- được huấn luyện, rèn luyện về tinh thần hay thể chất
- a disciplined mind
một trí tuệ được rèn luyện, rèn giũa
- a disciplined mind
- có kỷ luật, tuân thủ các luật lệ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disciplined"
- Những từ có chứa "disciplined":
disciplined undisciplined
Lượt xem: 404