disclosure
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disclosure
Phát âm : /dis'klouʤə/
+ danh từ
- sự mở ra; sự vạch trần ra, sự để lộ ra
- cái bị vạch trần ra, cái bị để lộ ra
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
revelation revealing
Lượt xem: 381