discolouration
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: discolouration
Phát âm : /dis'kʌləmənt/ Cách viết khác : (discolourment) /dis'kʌləmənt/ (discoloration) /dis,kʌl
+ danh từ
- sự đổi màu; sự bẩn màu; sự bạc màu
- sự làm đổi màu; sự làm bẩn màu; sự làm bạc màu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
discoloration stain
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "discolouration"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "discolouration":
decoloration decolouration discoloration discolouration
Lượt xem: 474