--

discomposedly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: discomposedly

Phát âm : /,diskəm'pouzidli/

+ phó từ

  • mất bình tĩnh, bối rối, xáo động
  • lo lắng, lo ngại
Lượt xem: 279