--

disconcerting

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disconcerting

Phát âm : /,diskən'sə:tiɳ/

+ tính từ

  • làm rối, làm hỏng, làm đảo lộn
  • làm bối rối, làm lúng túng, làm luống cuống; làm chưng hửng
Lượt xem: 395