--

disconcertment

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disconcertment

Phát âm : /,diskən'sə:tmənt/

+ danh từ

  • sự làm rối, sự làm hỏng, sự làm đảo lộn (kế hoạch...); tình trạng bị làm rối, tình trạng bị làm hỏng, tình trạng bị làm đảo lộn
  • sự làm mất bình tĩnh, sự làm bối rối, sự làm lúng túng, sự làm luống cuống; sự làm chưng hửng; sự mất bình tĩnh, sự bối rối, sự lúng túng, sự luống cuống; sự chưng hửng
Từ liên quan
Lượt xem: 293