--

discontinuity

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: discontinuity

Phát âm : /'dis,kɔnti'nju:iti/

+ danh từ

  • tính không liên tục, tính gián đoạn
  • (vật lý); (toán học) điểm gián đoạn
    • carve discontinuity
      điểm gián đoạn của đường cong
    • discontinuity of a function
      điểm gián đoạn của hàm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "discontinuity"
Lượt xem: 323