--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
discordance
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
discordance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: discordance
Phát âm : /dis'kɔ:dəns/
+ danh từ
sự bất hoà; mối bất hoà
sự chói tai, sự nghịch tai; sự không hợp âm
Lượt xem: 302
Từ vừa tra
+
discordance
:
sự bất hoà; mối bất hoà