--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
discount business
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
discount business
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: discount business
+ Noun
việc kinh doanh, bán hàng hóa với mức hạ giá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "discount business"
Những từ có chứa
"discount business"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
sãi
khấu hao
chiết khấu
bôn tẩu
chóng vánh
can dự
trừ
mượn cớ
cha
nghị sự
more...
Lượt xem: 447
Từ vừa tra
+
discount business
:
việc kinh doanh, bán hàng hóa với mức hạ giá