--

trừ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trừ

+ verb  

  • to eliminate, to liquidate to subtract, to give discount

+ conj  

  • except
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trừ"
Lượt xem: 349