--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
disembodied spirit
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
disembodied spirit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disembodied spirit
+ Noun
linh hồn, linh thể không xác
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disembodied spirit"
Những từ có chứa
"disembodied spirit"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bản lĩnh
bản vị
tinh thần
tâm linh
linh hồn
hào khí
ban ơn
hồn
sĩ khí
đảng phái
more...
Lượt xem: 669
Từ vừa tra
+
disembodied spirit
:
linh hồn, linh thể không xác