--

disembodiment

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disembodiment

Phát âm : /,disim'bɔdimənt/

+ danh từ

  • sự làm cho (hồn...) lìa khỏi xác; sự tách rời (tư tưởng...) ra khỏi cái cụ thể
  • sự giải tán, sự giải ngũ (quân đội)
Lượt xem: 250