--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
disembowelment
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
disembowelment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disembowelment
Phát âm : /,disim'bauəlmənt/
+ danh từ
sự mổ bụng, moi ruột
Lượt xem: 344
Từ vừa tra
+
disembowelment
:
sự mổ bụng, moi ruột