--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
disendow
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
disendow
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disendow
Phát âm : /'disin'dau/
+ ngoại động từ
tước đoạt tài sản và của quyên cúng (của nhà thờ)
Lượt xem: 352
Từ vừa tra
+
disendow
:
tước đoạt tài sản và của quyên cúng (của nhà thờ)