--

disenfranchisement

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disenfranchisement

+ Noun

  • Sự tước quyền công dân; sự tước quyền bầu cử, không còn được công nhận
Từ liên quan
Lượt xem: 598