--

disgruntled

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disgruntled

Phát âm : /dis'grʌntld/

+ tính từ

  • không bằng lòng, bất bình
  • bực tức, cáu kỉnh cằn nhằn
Lượt xem: 361