--

disgustedly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disgustedly

Phát âm : /dis'gʌstidli/

+ phó từ

  • ghê tởm, kinh tởm; chán ghét, ghét cay ghét đắng
Lượt xem: 333