--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
disgustful
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
disgustful
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disgustful
Phát âm : /dis'gʌstful/
+ tính từ
ghê tởm, kinh tởm; làm ghê tởm, làm kinh tởm
Lượt xem: 349
Từ vừa tra
+
disgustful
:
ghê tởm, kinh tởm; làm ghê tởm, làm kinh tởm