--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
disharmony
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
disharmony
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disharmony
Phát âm : /'dis'hɑ:məni/
+ danh từ
sự không hoà hợp
sự không hoà âm; sự nghịch tai
Lượt xem: 284
Từ vừa tra
+
disharmony
:
sự không hoà hợp