dishevelment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dishevelment
Phát âm : /di'ʃevəlmənt/
+ danh từ
- tình trạng đầu tóc rối bời
- tình trạng tóc bị xoã ra
- tình trạng nhếch nhác
Lượt xem: 301