--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
disincorporate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
disincorporate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disincorporate
Phát âm : /'disin'kɔ:pəreit/
+ ngoại động từ
giải tán (đoàn thể, nghiệp đoàn, phường hội...)
Lượt xem: 277
Từ vừa tra
+
disincorporate
:
giải tán (đoàn thể, nghiệp đoàn, phường hội...)