--

disincorporate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disincorporate

Phát âm : /'disin'kɔ:pəreit/

+ ngoại động từ

  • giải tán (đoàn thể, nghiệp đoàn, phường hội...)
Lượt xem: 277