--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
disinheritance
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
disinheritance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disinheritance
Phát âm : /,disin'heritəns/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
sự tước quyền thừa kế
Lượt xem: 329
Từ vừa tra
+
disinheritance
:
sự tước quyền thừa kế