disinterested
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disinterested
Phát âm : /dis'intristid/
+ tính từ
- vô tư, không vụ lợi, không cầu lợi
- disinterested help
sự giúp đỡ vô tư
- disinterested help
- không quan tâm đến, không để ý đến, hờ hững, thờ ơ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disinterested"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "disinterested":
disinterest disinterested - Những từ có chứa "disinterested":
disinterested disinterestedness
Lượt xem: 386