--

disjecta membra

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disjecta membra

Phát âm : /dis'dʤektə'membrə/

+ danh từ số nhiều

  • những mảnh, những mẫu; những mẫu thừa rải rác
Lượt xem: 369