--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
disjointedness
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
disjointedness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disjointedness
+ Noun
sự thiếu trật tự, thiếu tính mạch lạc
Lượt xem: 342
Từ vừa tra
+
disjointedness
:
sự thiếu trật tự, thiếu tính mạch lạc