--

disjunctive

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disjunctive

Phát âm : /dis'dʤʌɳktiv/

+ tính từ

  • người làm rời ra, người tách rời ra, người phân cách ra
  • (ngôn ngữ học) phân biệt
    • disjunctive conjunction
      liên từ phân biệt

+ danh từ

  • (ngôn ngữ học) liên từ phân biệt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disjunctive"
Lượt xem: 193