disjunctive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disjunctive
Phát âm : /dis'dʤʌɳktiv/
+ tính từ
- người làm rời ra, người tách rời ra, người phân cách ra
- (ngôn ngữ học) phân biệt
- disjunctive conjunction
liên từ phân biệt
- disjunctive conjunction
+ danh từ
- (ngôn ngữ học) liên từ phân biệt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disjunctive"
- Những từ có chứa "disjunctive":
disjunctive disjunctive conjunction
Lượt xem: 195