disk-harrow
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disk-harrow
Phát âm : /'disk,hærou/
+ danh từ
- (nông nghiệp) bừa đĩa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disk-harrow"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "disk-harrow":
disk-harrow disc harrow - Những từ có chứa "disk-harrow" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bừa chữ nhi vành dĩa
Lượt xem: 414