--

dismemberment

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dismemberment

Phát âm : /dis'membəmənt/

+ danh từ

  • sự chặt chân tay
  • sự chia cắt (một nước...)
Lượt xem: 333