--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ dismissed chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bôi bác
:
To smear, to stain (nói khái quát)bôi bác mặt mày để đóng vai hềto smear one's face and act as a clown; to make up one's face grotesquely for a clown's parttác phẩm bôi bác cuộc sống với dụng ý xấu rõ rệtthe work smears life with an obvious bad intention