--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dismissive
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dismissive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dismissive
Your browser does not support the audio element.
+ Adjective
ngừng liên hệ, kết giao, giao thiệp
lãnh đạm, thờ ơ, dửng dưng, không để ý đến
Lượt xem: 1104
Từ vừa tra
+
dismissive
:
ngừng liên hệ, kết giao, giao thiệp