--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
disobedient
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
disobedient
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disobedient
Phát âm : /,disə'bi:djənt/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
không vâng lời, không tuân lệnh
Lượt xem: 479
Từ vừa tra
+
disobedient
:
không vâng lời, không tuân lệnh