--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
disorganised
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
disorganised
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disorganised
+ Adjective
thiếu sự sắp xếp ngăn nắp, cẩn thận; thiếu sự sắp xếp, tổ chức có phương pháp, hệ thống; hỗn độn, mất trật tự
Lượt xem: 309
Từ vừa tra
+
disorganised
:
thiếu sự sắp xếp ngăn nắp, cẩn thận; thiếu sự sắp xếp, tổ chức có phương pháp, hệ thống; hỗn độn, mất trật tự