--

disorienting

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disorienting

+ Adjective

  • làm mất phương hướng; làm ngớ ngẩn, u mê, đần độn
    • A sharp blow to the head can be disorienting.
      Một cú đánh mạnh vào đầu có thể làm cho đầu óc bị ngớ ngẩn.
Từ liên quan
Lượt xem: 1183