disparaging
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disparaging
Phát âm : /dis'pæridʤiɳ/
+ tính từ
- làm mất uy tín, làm mất thể diện, làm mang tai mang tiếng, làm ô danh
- gièm pha, chê bai; coi rẻ, xem thường, miệt thị
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
derogative derogatory
Lượt xem: 445