--

dispassion

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dispassion

+ Noun

  • Thái độ thản nhiên, lãnh đạm; sự không có dục vọng
    • * o her manner assumed a dispassion and dryness very unlike her usual tone
      kiểu cách của cô ấy thể hiện một sự lạnh lùng, lãnh đạm không giống giọng điệu thường ngày
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dispassion"
Lượt xem: 351