dispersal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dispersal
Phát âm : /dis'pə:səl/
+ danh từ
- sự giải tán, sự phân tán
- sự xua tan, sự làm tan tác, sự tan tác
- sự rải rác, sự gieo vãi
- sự gieo rắc, sự lan truyền (tin đồn...)
- (vật lý) sự tán sắc
- (hoá học) sự phân tán
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dispersion dissemination diffusion
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dispersal"
Lượt xem: 514