--

dispersal

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dispersal

Phát âm : /dis'pə:səl/

+ danh từ

  • sự giải tán, sự phân tán
  • sự xua tan, sự làm tan tác, sự tan tác
  • sự rải rác, sự gieo vãi
  • sự gieo rắc, sự lan truyền (tin đồn...)
  • (vật lý) sự tán sắc
  • (hoá học) sự phân tán
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dispersal"
Lượt xem: 502