dispersed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dispersed+ Adjective
- bị phân tán, giải tán, rải rác, gieo rắc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dispersed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dispersed":
dispersoid dispersed - Những từ có chứa "dispersed":
dispersed dispersed particles dispersed phase dispersedly undispersed - Những từ có chứa "dispersed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tản mạn vãn ám
Lượt xem: 719