--

disperser

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disperser

Phát âm : /dis'pə:sə/

+ danh từ

  • (vật lý) chất làm tản mạn
  • (hoá học) chất làm phân tán
Lượt xem: 374