--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dispiritedly
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dispiritedly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dispiritedly
Phát âm : /di'spiritidli/
+ phó từ
chán nản, mất hăng hái, mất nhuệ khí
Lượt xem: 347
Từ vừa tra
+
dispiritedly
:
chán nản, mất hăng hái, mất nhuệ khí
+
cogged
:
có răng, chốt, vấua cogged wheelbánh xe có răng