--

displeasing

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: displeasing

Phát âm : /dis'pli:ziɳ/

+ tính từ

  • khó chịu, làm phật lòng, làm trái ý, làm bực mình, làm tức giận, làm bất mãn
Lượt xem: 363