displeasure
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: displeasure
Phát âm : /dis'pleʤə/
+ danh từ
- sự không hài lòng, sự không bằng lòng, sự tức giận, sự bất mãn
- điều khó chịu, điều bực mình
+ ngoại động từ
- làm khó chịu, làm phật lòng, làm trái ý, làm bực mình, làm tức giận, làm bất mãn
Lượt xem: 334