dispossess
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dispossess
Phát âm : /'dispə'zes/
+ ngoại động từ
- ((thường) + of) truất quyền sở hữ, tước quyền chiếm hữu
- to dispossess someone of something
tước của ai quyền chiếm hữu cái gì
- to dispossess someone of something
- trục ra khỏi, đuổi ra khỏi
- giải thoát (cho ai cái gì); diệt trừ (cho ai cái gì)
- to dispossess someone of evil spirit
giải thoát cho ai khỏi bị tà ma ám ảnh
- to dispossess someone of error
giải cho ai khỏi sự sai lầm
- to dispossess someone of evil spirit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dispossess"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dispossess":
dispose dispossess - Những từ có chứa "dispossess":
dispossess dispossessed dispossession - Những từ có chứa "dispossess" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tước đoạt đóng kịch
Lượt xem: 455