--

dissatisfaction

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dissatisfaction

Phát âm : /'dis,sætis'fækʃn/

+ danh từ

  • sự không bằng lòng, sự không hài lòng, sự không thoả mãn, sự bất mãn
Lượt xem: 454