dissatisfactory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dissatisfactory
Phát âm : /'dis,sætis'fæktəri/
+ tính từ
- không làm bằng lòng, không làm hài lòng, không làm thoả mãn, làm bất mãn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
disappointing unsatisfying
Lượt xem: 345